--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ậm à ậm ạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ậm à ậm ạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ậm à ậm ạch
Your browser does not support the audio element.
+
xem ậm ạch
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
ậm à ậm ạch
:
xem ậm ạch
+
variegated
:
có đốm màu khác nhau, lẫn màu
+
tham chiến
:
to participate in a war, to wage war
+
cần kíp
:
Pressingviệc cần kíppressing business
+
bế giảng
:
To end a term, to end a school-yearlễ bế giảnga school-year ending ceremony, a course-ending ceremonylớp học đã bế giảngthe course has ended